Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lòng dục

Academic
Friendly

"Lòng dục" một từ tiếng Việt dùng để chỉ sự ham muốn những thú vui của xác thịt, thường liên quan đến tình dục. Từ này thể hiện cảm xúc, mong muốn hoặc nhu cầu về những trải nghiệm thể xác.

Giải thích chi tiết:
  • Lòng: Nghĩa là tâm tư, tình cảm bên trong của con người.
  • Dục: Nghĩa là sự khao khát, ham muốn, đặc biệt trong lĩnh vực tình dục.
dụ sử dụng:
  1. Câu giản đơn: "Trong lòng anh luôn một lòng dục mãnh liệt dành cho ấy." (Ở đây, câu này diễn tả sự khao khát mạnh mẽ của một người đối với người mình yêu.)

  2. Câu nâng cao: "Lòng dục có thể dẫn dắt con người đến những quyết định sai lầm." (Câu này chỉ ra rằng sự ham muốn có thể ảnh hưởng đến lựa chọn hành động của con người.)

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dục vọng: từ đồng nghĩa với "lòng dục", chỉ sự khao khát mạnh mẽ về tình dục.
  • Ham muốn: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tình dục còn có thể áp dụng cho những mong muốn khác trong cuộc sống.
  • Tình dục: lĩnh vực rộng hơn, bao gồm các hoạt động mối quan hệ liên quan đến sự hấp dẫn thể xác.
Biến thể cách sử dụng:
  • "Lòng dục" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lòng dục mãnh liệt" (mức độ khao khát cao) hoặc "lòng dục được kiểm soát" (khao khát không chi phối hành động).
Chú ý:
  • "Lòng dục" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh nhạy cảm, do đó cần cân nhắc khi sử dụng từ này, tránh những tình huống không phù hợp.
  • một số nền văn hóa, việc nói về "lòng dục" có thể bị coi tế nhị hoặc không lịch sự, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp.
  1. Sự ham muốn những thú vui của xác thịt.

Comments and discussion on the word "lòng dục"